Có 2 kết quả:
破獲 pò huò ㄆㄛˋ ㄏㄨㄛˋ • 破获 pò huò ㄆㄛˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uncover (a criminal plot)
(2) to break open and capture
(2) to break open and capture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uncover (a criminal plot)
(2) to break open and capture
(2) to break open and capture
Bình luận 0