Có 2 kết quả:

破獲 pò huò ㄆㄛˋ ㄏㄨㄛˋ破获 pò huò ㄆㄛˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to uncover (a criminal plot)
(2) to break open and capture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to uncover (a criminal plot)
(2) to break open and capture

Bình luận 0